Zoladex Thuốc tiêm dưới da (cấy phóng thích chậm) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zoladex thuốc tiêm dưới da (cấy phóng thích chậm)

astrazeneca singapore pte., ltd. - goserelin (dưới dạng goserelin acetat) - thuốc tiêm dưới da (cấy phóng thích chậm) - 3,6 mg

Komboglyze XR Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

komboglyze xr viên nén bao phim

astrazeneca singapore pte., ltd. - saxagliptin 2,5mg; metformin hydroclorid 1000mg - viên nén bao phim - 2,5mg; 1000mg

Plendil Viên nén phóng thích kéo dài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

plendil viên nén phóng thích kéo dài

astrazeneca singapore pte., ltd. - felodipine - viên nén phóng thích kéo dài - 5mg

Pulmicort Respules Hỗn dịch khí dung Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pulmicort respules hỗn dịch khí dung

astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid 0,5mg/ml - hỗn dịch khí dung - 0,5mg/ml

Symbicort Rapihaler Hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

symbicort rapihaler hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít

astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid; formoterol fumarate dihydrate - hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít - 160mcg/ 1 liều xịt; 4,5mcg/ 1 liều xịt

Symbicort Rapihaler Hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

symbicort rapihaler hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít

astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid; formoterol fumarate dihydrate - hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít - 80 mcg; 4,5 mcg

Symbicort Turbuhaler Thuốc bột để hít Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

symbicort turbuhaler thuốc bột để hít

astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid; formoterol fumarate dihydrate - thuốc bột để hít - 160mcg/liều hít; 4,5mcg/liều hít

Tagrisso Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tagrisso viên nén bao phim

astrazeneca singapore pte., ltd. - osimertinib (tương ứng 47,7mg osimertinib mesylat) - viên nén bao phim - 40 mg

Tagrisso Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tagrisso viên nén bao phim

astrazeneca singapore pte., ltd. - osimertinib (tương ứng 95,4mg osimertinib mesylat) - viên nén bao phim - 80 mg

Anaropin Dung dịch tiêm/truyền quanh dây thần kinh, ngoài màng cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

anaropin dung dịch tiêm/truyền quanh dây thần kinh, ngoài màng cứng

astrazeneca singapore pte., ltd. - ropivacain hcl (dưới dạng ropivacain hcl monohydrat) 2mg/ml - dung dịch tiêm/truyền quanh dây thần kinh, ngoài màng cứng